Có 4 kết quả:
归根结底 guī gēn jié dǐ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˇ • 归根结柢 guī gēn jié dǐ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˇ • 歸根結底 guī gēn jié dǐ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˇ • 歸根結柢 guī gēn jié dǐ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˇ
guī gēn jié dǐ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the final analysis
(2) ultimately
(2) ultimately
Bình luận 0
guī gēn jié dǐ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˇ
giản thể
guī gēn jié dǐ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the final analysis
(2) ultimately
(2) ultimately
Bình luận 0